XSMT - Xổ số miền Trung ngày 08-10-2025

Đà NẵngKhánh Hòa
G8
83
15
G7
562
960
G6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G5
2521
7479
G4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G3
03077
86284
63836
59489
G2
10291
44193
G1
21550
83543
ĐB
554487
077346
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0
1 1 5
2 1 9
3 6 1 4 6 9
4 2 3 6
5 0 0 1 1
6 2 7 0
7 2 3 7 7 9
8 2 3 4 7 9 5 5 9
9 1 1 3 8

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 07-10-2025

Đắc LắcQuảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 3 5 6 6
1 0 4 9
2 23 4
3 4 7 9
4 0 5
5 2 4 7 8 9 4 7 9
6 4 9 9 6
7 8 6 9
8 2 0 1 6
9 0 3

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 06-10-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
12
16
G7
639
662
G6
9324
3381
2830
2001
3849
7646
G5
5647
6364
G4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
G3
68970
90206
23079
33050
G2
82720
69444
G1
95996
47724
ĐB
995118
999148
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 6 1 5
1 2 8 9 6
2 0 4 5 4
3 0 9
4 4 5 7 4 6 8 8 9
5 5 0 4
6 2 4
7 0 1 9
8 1 4 0 8
9 5 6 6

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 05-10-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
15
41
26
G7
004
780
398
G6
5244
2369
6031
0255
6139
3494
9004
1364
4147
G5
7070
6315
9675
G4
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
34731
02906
69578
96480
21826
94781
G2
08745
55560
54197
G1
38767
78816
83881
ĐB
013901
674256
589281
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
01 4 4 6 6 4 6
1 5 7 5 6 8
2 5 6 6
3 1 1 9 2
4 4 5 1 7
5 4 5 6 9
6 1 3 7 7 9 0 5 4
7 0 8 5
8 6 0 0 51 1 1
9 0 4 6 6 0 2 7 8 8

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 04-10-2025

Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 1 2 2 0
1 9 1 6
2 1 2 6 3 3
3 1 7 9 1
4 0 1 5 1 3 6 9
5 4 5
6 2 9 5 6 7 9 0 3 9
7 6 6 7 8 9 2
8 0 2 4 9 4 4
9 2 5 8 9 0 0 1 7

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 03-10-2025

Gia LaiNinh Thuận
G8
04
37
G7
022
350
G6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G5
3373
7226
G4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G3
23336
44815
91573
30665
G2
43644
11064
G1
88224
84257
ĐB
222490
677136
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 4 9 0
1 5 5 5 0 5
2 2 4 0 6
3 1 5 66 7
4 4 7
5 0 4 7
6 0 4 5 5
7 3 3 5 3 4 6 9
8 8 9
90

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 02-10-2025

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G8
05
16
27
G7
494
998
994
G6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G5
4829
5661
1254
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G2
49765
77029
69232
G1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 0 5 4 7 2 3
1 3 64 4 6 7 8 8
2 0 4 9 9 5 7
3 0 0 2 5
4 8 0 6 9 7
5 0 1 4 0 4 4
6 5 5 6 13 9
7 8
8 1 7
90 4 9 0 8 8 0 4 7 8

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 01-10-2025

Đà NẵngKhánh Hòa
G8
22
40
G7
234
432
G6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G5
5001
0047
G4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G3
55597
08302
25756
42811
G2
86198
85450
G1
13402
12850
ĐB
732606
960515
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 1 2 2 5 6 1 9
1 3 1 5 8 8 9
2 0 2 9
3 4 5 8 2
4 3 6 0 7 7
5 6 0 0 1 6
6 3
7
8 0 3 1
9 7 8

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 30-09-2025

Đắc LắcQuảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 5 8
1 8 1 3 4
2 7 7
3 1 2 2 5
4 3 5
56 6 8
6 3 7 9 2 3 5
7 4 9 0 0 3
8 0 5
9 0 3 4 5 9 3

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 29-09-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
64
02
G7
031
762
G6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G5
2821
8653
G4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G3
11984
14126
42157
98784
G2
77424
12461
G1
60191
91349
ĐB
543916
521927
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 6 2 2
1 3 6
2 1 4 4 6 7 3 7
3 1
4 0 1 2 9 9
5 9 9 3 7
6 1 4 1 2
7 4 5 0
8 4 3 4 9
9 1 1 7